
Khi tư duy vẫn vận hành theo công thức an toàn, thì lối mòn sẽ trở thành một hệ thống.
Khi biểu tượng bản địa bị tiêu dùng như mô-típ lặp lại, thiết kế nội thất có đang mắc kẹt giữa ký ức và sự sống? và câu hỏi cốt lõi: chúng ta đang thiết kế để tái hiện bản sắc – hay đang sao chép lại công thức?
Nếu sự đổi mới thật sự nằm ở chỗ khác. Vậy nó ở đâu?
Hãy nhìn vào những thực hành thiết kế không chỉ dùng chất liệu Việt, mà còn tư duy bằng chính tinh thần Việt. bằng có thể là một triết lý tổ chức không gian chẳng hạn.
Khi vật liệu, ánh sáng, nhịp điệu và tĩnh lặng cùng nhau kể một câu chuyện không dễ gọi tên, thì thẩm mỹ mới bắt đầu hiện diện.
Chúng ta không cần nhiều hơn những không gian đẹp “kiểu bản địa” – mà cần những không gian sinh ra từ bản sắc , nơi sự khác biệt nằm ẩn sâu dưới các biểu tượng, ở nhịp điệu tư duy. Thiết kế sẽ không còn là bức ảnh gợi nhớ, mà là hiện thân sống động của tinh thần, nơi quá khứ không lặp lại – mà được tái cấu trúc, thăng hoa.
Và ở đó, chúng ta sẽ không chỉ phải thấy thẩm mỹ đồng phục – mà là tia sáng, điểm xuất phát của ngôn ngữ thẩm mỹ mới. Ngôn ngữ không cần phải hét lên mình là ai. Nó chỉ cần rung đúng tần số – và thế giới sẽ nhận ra.
Nhưng có bao nhiêu trong số các nhà kiến trúc, thiết kế sẽ “dám dấn thân và bước ra”???
Có cầu mới có cung? Hay liệu các thiết kế chưa đủ thuyết phục các chủ đầu tư , để họ “dám thay đổi”.
Lối mòn tư duy sẽ tạo nên lối mòn có hệ thống, rồi lại phải “vặn mình trong chiếc áo chật chội” cả người mua lẫn người bán…và tất cả lại thỏa hiệp.
Chừng nào bài này chưa giải được thì e rằng cá nhân hóa cũng khó!!!!
Ngay cả thiết kế có “yếu tố bản địa” chưa được thoát khỏi đồng phục thẩm mỹ, tức là “cái nhìn về bản sắc còn bị kiểu- vùng miền mất giọng, và tương lai mất hình” , cái gốc của mỗi cá thể còn loay hoay.
…Chừng nào bài toán này chưa được giải, thì khái niệm “cá nhân hóa” trong thiết kế – sẽ chỉ là cách làm mới một bộ đồng phục cũ.
Ngay cả những thiết kế mang “yếu tố bản địa” – nếu chưa dám đi xa hơn việc trưng bày những biểu tượng quen thuộc như mái ngói, gạch bông, quạt nan… thì vẫn đang dừng ở việc tái hiện ký ức, chứ chưa chạm được đến lớp ý niệm sâu xa mà biểu tượng mang theo.
Bởi cần nhấn mạnh lại rằng:
Biểu tượng – trong hệ ngôn ngữ văn hóa – không phải là hình ảnh đơn giản.
Mỗi biểu tượng đều là một lớp trầm tích tinh thần, kết tinh từ lịch sử, địa lý, tín ngưỡng và trí tưởng tượng tập thể. Nó là di sản tài liệu, không chỉ để gợi nhớ – mà để được diễn giải, mở ra, đối thoại. Và chính sự diễn giải đó – mới là nơi thiết kế thực sự bắt đầu sống.
Một biểu tượng chỉ trở nên rỗng khi nó bị lặp lại vô thức.
Một không gian chỉ trở nên sáo mòn khi người thiết kế chọn sử dụng biểu tượng như một đồ họa nhanh tay, thay vì một cấu trúc cảm xúc và tư duy.
Cái nguy hiểm không nằm ở biểu tượng – mà nằm ở cách con người sử dụng chúng như thể đó là tất cả những gì bản sắc có thể mang lại.
Chừng nào cái gốc tư duy còn xoay vòng giữa việc “làm cho giống truyền thống” hay “gợi nhớ quá khứ”, mà không đặt câu hỏi: làm sao để biểu tượng ấy bước vào hiện tại một cách có linh hồn, thì bản sắc sẽ vẫn chỉ là một bức tranh cũ được treo lại – đẹp nhưng không sống.
Sự đổi mới thật sự nằm ở chỗ khác. Vậy, nó ở đâu?
Không nằm trong việc chọn gạch bông hay xi măng mài, tre hay kính, bản địa hay quốc tế.
Mà nằm ở cách tư duy về không gian như một ngôn ngữ sống, chứ không phải một bộ từ vựng biểu tượng.
Hãy nhìn vào những thực hành thiết kế không chỉ dùng chất liệu Việt, mà còn tư duy bằng chính tinh thần Việt – không phải kiểu cách vùng miền, mà là những hệ nhịp điệu sâu trong đời sống: sự tiết chế, lối ở nương vào tự nhiên, triết lý vô vi, khoảng trống được tôn trọng như chính chủ thể.
Nó có thể bắt đầu từ một triết lý tổ chức không gian – nơi kiến trúc không còn là lớp da trang trí, mà là một cấu trúc cảm xúc.
Nơi vật liệu, ánh sáng, tĩnh lặng và nhịp điệu cùng nhau kể một câu chuyện… không dễ gọi tên, nhưng ai bước vào cũng cảm nhận được.
Khi ấy, chúng ta không cần thêm những không gian đẹp “kiểu bản địa” – mà cần những không gian sinh ra từ bản sắc.
Nơi sự khác biệt không nằm chỉ ở bề nổi của biểu tượng – mà nằm ở cách người thiết kế suy nghĩ.
Không gian không còn là bức ảnh gợi nhớ, mà trở thành hiện thân sống động của một tinh thần – nơi quá khứ không lặp lại, mà được tái cấu trúc, thăng hoa.
Nhưng… sẽ có bao nhiêu người dám bước ra khỏi lối mòn ấy?
Bao nhiêu nhà thiết kế đủ bản lĩnh để không chiều thị hiếu nhất thời, mà kiến tạo thị hiếu mới?
Bao nhiêu chủ đầu tư đủ lòng tin để không hỏi: “Có giống mẫu trước không?”, mà sẽ hỏi: “Nó có linh hồn không?”
Chúng ta vẫn thường nói: có cầu mới có cung.
Nhưng điều gì nếu cái “cầu” kia chỉ là kết quả của hàng chục năm thiết kế chưa đủ chiều sâu để tạo cung xứng tầm?
Phải chăng vì thiết kế chưa đủ thuyết phục, chưa đủ dẫn dắt – nên người đầu tư chưa dám thay đổi?
Một khi tư duy vẫn vận hành theo công thức an toàn, thì lối mòn sẽ trở thành một hệ thống.
Một hệ thống khiến cả người bán lẫn người mua đều mặc chiếc áo chật – rồi lại thỏa hiệp.
Cái áo càng đẹp, càng vừa vặn với quá khứ, thì càng giam giữ tương lai.
Chừng nào bài toán này chưa được giải, thì khái niệm “cá nhân hóa” trong thiết kế – sẽ chỉ là cách làm mới một bộ đồng phục cũ.
Ngay cả những thiết kế có yếu tố bản địa – nếu chưa vượt qua được lớp vỏ thị giác, thì vẫn mắc kẹt trong một đồng phục thẩm mỹ.
Điều nguy hiểm là: cái nhìn về bản sắc đang bị đóng khung theo kiểu vùng miền – khiến mỗi địa phương dần mất giọng, và tương lai – mơ hồ, mờ tiếng.
Bởi vì, nếu cái gốc của mỗi cá thể thiết kế vẫn còn loay hoay… thì bản sắc sẽ mãi chỉ là một thứ được gắn lên – chứ chưa bao giờ bắt rễ từ bên trong.

Phải chăng! Hãy bắt đầu từ Lịch sử Văn Hóa?!!!
Để lại một bình luận